📚 thể loại: HÀNH VI SỬ DỤNG GIAO THÔNG

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 ALL : 36

교통사고 (交通事故) : 자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAI NẠN GIAO THÔNG: Tai nạn xảy ra do tàu hoặc xe va chạm vào phương tiện giao thông khác hoặc đâm vào người khác.

출발 (出發) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠남. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó.

항공권 (航空券) : 비행기에 탈 수 있는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ MÁY BAY: Vé để có thể đi máy bay.

사고 (事故) : 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được.

갈아타다 : 타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN, ĐỔI (TÀU, XE…): Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.

내리다 : 눈이나 비 등이 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.

신호등 (信號燈) : 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường.

안전 (安全) : 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy.

위험 (危險) : 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy.

도착 (到着) : 목적지에 다다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích.

주차 (駐車) : 자동차 등을 일정한 곳에 세움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.

막히다 : 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.

타다 : 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại

건너다 : 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.

운전 (運轉) : 기계나 자동차를 움직이고 조종함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.

건너가다 : 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia.

교통 (交通) : 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.

기차표 (汽車票) : 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.

노선도 (路線圖) : 버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ TUYẾN XE HAY TÀU: Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.

하차 (下車) : 타고 있던 차에서 내림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG XE: Việc xuống xe đang đi.

드라이브 (drive) : 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.

왕복 (往復) : 갔다가 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÀ VỀ, HAI LƯỢT, HAI CHIỀU: Sự đi và quay trở về.

안전띠 (安全 띠) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

승차 (乘車) : 차를 탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)

통행 (通行) : 어떤 곳을 지나다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó.

탑승 (搭乘) : 비행기나 배, 차 등에 올라탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...

태우다 : 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền.

과속 (過速) : 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 또는 그 속도. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY VƯỢT TỐC ĐỘ, SỰ QUÁ TỐC: Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế.

운행 (運行) : 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.

수송 (輸送) : 기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮김. Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYÊN CHỞ, SỰ VẬN TẢI: Việc chở và chuyển người hay hàng hoá bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v...

착륙 (着陸) : 비행기 등이 공중에서 땅에 내림. Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.

경유 (經由) : 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA: Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.

횡단 (橫斷) : 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남. Danh từ
🌏 SỰ SANG NGANG, SỰ ĐI NGANG: Sự đi qua đường hoặc sông theo chiều ngang.

후진 (後進) : 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ CHẬM TIẾN, SỰ LẠC HẬU, NGƯỜI CHẬM TIẾN, NGƯỜI LẠC HẬU: Việc tụt hậu trình độ phát triển nào đó. Hoặc người như vậy.

운항 (運航) : 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 감. Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc tàu bè hay máy bay qua lại đoạn đường hay đích đến đã định.

이륙 (離陸) : 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름. Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH: Việc máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)